Thiết bị cắt sét tích hợp cấp 1 và cấp 2 loại 3p-4W : Chống Sét Lan Truyền Đường Nguồn 3 Pha Saltek FLP-12.5 V/3+1 được phân phối bởi Tổng Kho Chống Sét Bảo Uyên – là đơn vị đi đầu về thiết bị chống sét và Thi Công Chống Sét Trọn Gói. Với 100% sản phẩm chính hãng được cam kết chất lượng, uy tín, giá thành cạnh tranh.
( Cắt 3P 2 cấp 1+2 , In 12,5kA/P xung 10/350ms , Imax 60kA/P xung 8/20ms ).
Hãng Saltek – CH Czech
Saltek là một công ty hàng đầu của Czech (Cộng Hòa Séc) chuyên phát triển các thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện 01 & 03 pha thiết bị chống sét FLP-12.5 V/3+1 & FLP-25-T1-V/3+1.
Saltek được thành lập từ năm 1995 tại Cộng Hòa Séc và trong 20 năm hình thành và phát triển hiện nay Seltek đang phát triển ra thị trường nước ngoài trong đó có Việt Nam
Các sản phẩm chống sét lan truyền của hãng Saltek đáp ứng theo tiêu chuẩn EN 61643-11.
Thiết bị cắt sét 03 pha FLP-12.5 V/3+1 được Saltek sản xuất theo dây truyền công nghệ hiện đại nhằm chống lại sự hủy hại của sét đem lại cho các thiết bị.
Chống sét đường nguồn FLP-12.5 V/3+1 được lắp đặt trên thanh DIN 35 trong tủ phân phối nhánh 01 pha. Cắt sét FLP-12.5 V/3+1 có khả năng cắt được dòng xung sét lên tới 100kA.
Thiết bị cắt sét 3 pha cấp 1+2 : FLP-12.5 V3+1 – Saltek (CH Czech)
SPD type 1 and type 2- Lightning Current Arrester and Surge Arrester pluggable module, visual fault signaling, blocking module
combination of varistor lightning current arrester and encapsulated efficiency spark gap, connected in the 3+1 mode
installation at the boundary of zones LPZ 0 and LPZ 1 or higher protection against impact of partial lightning currents, induced surge during a lightning strike or switching surges
for objects in LPL III and IV
remote status signaling (S)
THÔNG SỐ CHI TIẾT THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ĐƯỜNG NGUÒN FLP-12,5 v3/1
Parameter/ Type | FLP-12,5 V/3+1 | FLP-12,5 V/3S+1 | |
Nominal voltage Điện áp làm việc bình thường |
Un | 230 V AC | 230 V AC |
Maximum operating voltage L-N Điện áp làm việc liên tục cực đại L-N |
Uc | 275 V AC | 275 V AC |
Maximum operating voltage N-PE Điện áp làm việc liên tục cực đại N-PE |
Uc | 255 V AC | 255 V AC |
Lightning impulse current (10/350 µs) L-N Khả năng cắt xung sét (10/350µs) giữa L-N |
Iimp | 12,5 kA | 12,5 kA |
Lightning impulse current (10/350 µs) N-PE Khả năng cắt xung sét (10/350µs) giữa N-PE |
Iimp | 50 kA | 50 kA |
Nominal discharge current (8/20 µs) L-N Dòng cắt sét bình thường (8/20µs) giữa L-N |
In | 30 kA | 30 kA |
Nominal discharge current (8/20 µs) N-PE Dòng cắt sét bình thường (8/20µs) giữa N-PE |
In | 50 kA | 50 kA |
Maximum discharge current (8/20 µs) L-N Dòng cắt sét lớn nhất (8/20µs) giữa L-N |
Imax | 60 kA | 60 kA |
Maximum discharge current (8/20 µs) N-PE Dòng cắt sét lớn nhất (8/20µs) giữa N-PE |
Imax | 100 kA | 100 kA |
Voltage protection level at 5 kA L-N Điện áp bảo vệ tại 5kA giữa L-N |
Up | 0,9 kV | 0,9 kV |
Voltage protection level mode L-N Điện áp bảo vệ giữa L-N |
Up | 1,2 kV | 1,2 kV |
Voltage protection level mode N-PE Điện áp bảo vệ giữa N-PE |
Up | 1,5 kV | 1,5 kV |
Voltage protection level mode L-PE Điện áp bảo vệ giữa L-PE |
Up | 1,5 kV | 1,5 kV |
Short-circuit current rating Dòng ngắn mạch |
ISCCR | 50 kA | 50 kA |
Maximum overcurrent protection | 160 A gL/gG | 160 A gL/gG | |
Response time L-N Thời gian đáp ứng L-N |
ta | 25 ns | 25 ns |
Response time N-PE Thời gian đáp ứng N-PE |
ta | 100 ns | 100 ns |
Cross-section of connected conductors solid Tiết diện cáp để đấu nối thiết bị |
1 / 35 mm2 | 1 / 35 mm2 | |
Cross-section of connected conductors stranded Tiết diện cáp để đấu nối thiết bị |
1 / 25 mm2 | 1 / 25 mm2 | |
Fault indication L-N Màn hình hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị |
red indication field Hỏng chuyển sang đỏ |
red indication field Hỏng chuyển sang đỏ |
|
Remote indication | potential-free change-over contact | ||
Remote indication contacts | 250 V / 0,5 A AC, 250 V / 0,1 A DC | ||
Cross-section of remote indication conductors | 1,5 mm2 | ||
Degree of protection Độ kín |
IP 20 | IP 20 | |
Range of operating temperatures Khoảng nhiệt độ làm việc |
-40 °C … +80 °C | -40 °C … +80 °C | |
Mounting Lắp đặt |
DIN rail 35 mm | DIN rail 35 mm | |
According to standard Đáp ứng tiêu chuẩn |
EN 61643-11:2012, IEC 61643-11:2011, T1,T2 | EN 61643-11:2012, IEC 61643-11:2011, T1,T2 | |
Ordering number Số hiệu sản phẩm |
8595090534273 | 8595090534280 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.